Có 2 kết quả:
气势宏伟 qì shì hóng wěi ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄏㄨㄥˊ ㄨㄟˇ • 氣勢宏偉 qì shì hóng wěi ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄏㄨㄥˊ ㄨㄟˇ
qì shì hóng wěi ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄏㄨㄥˊ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imposing
(2) majestic
(2) majestic
Bình luận 0
qì shì hóng wěi ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄏㄨㄥˊ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imposing
(2) majestic
(2) majestic
Bình luận 0