Có 2 kết quả:

气势宏伟 qì shì hóng wěi ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄏㄨㄥˊ ㄨㄟˇ氣勢宏偉 qì shì hóng wěi ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄏㄨㄥˊ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) imposing
(2) majestic

Từ điển Trung-Anh

(1) imposing
(2) majestic